đũa cả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đũa cả+
- Big flat chopstick (for serving out rice from the pot)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đũa cả"
Lượt xem: 609
Từ vừa tra